Có 1 kết quả:

掠取 lüè qǔ ㄑㄩˇ

1/1

lüè qǔ ㄑㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to plunder
(2) to pillage
(3) to loot

Bình luận 0